1.Cấu trúc: ~Vてはいけません。
2. Ý nghĩa: Không được phép làm gì.
3. Ví dụ
①この教室に入っていけません。
Không được phép vào phòng học này.
②この場所に駐車していけないらしい。
Ở chỗ này không được đỗ xe.
③ポールペンを使ってはいけない。
Không được sử dụng bút bi.
④この機械に触ってはいけません。
Không được sờ vào cái máy này.
⑤この部屋は禁煙です。ここでタバコを吸ってはいけません。
Phòng này cấm thuốc. Vậy nên không được hút thuốc ở đây.
⑥この薬は、1日3錠以上飲んではいけないそうです。
Nghe nói loại thuốc này, mỗi ngày không được uống quá 3 viên.
⑦テストの時、辞書を使ってはいけません。
Khi làm bài kiểm tra, không được sử dụng từ điển.