1.Cấu trúc: ~Vてもいいです(か)。
2. Ý nghĩa:
Vてもいいです。Cũng được.
Vてもいいですか。Xin phép làm gì đó. (Có được không?)
Vてもいい?Dùng cho bạn bè, cao giọng ở cuối câu.
3. Ví dụ
①この教室に入ってもいいです。
Vào phòng học này cũng được.
②ここでお酒を飲んでもいいです。
Ở đây uống rượu cũng được.
③ここにバイクを止めてもいいです。
Dừng xe ở đây cũng được.
④ポールペンを使ってもいいですか。→いいえ、鉛筆を使ってください。
Em có thể dùng bút bi có được không. Không, hãy dùng bút chì nhé.
⑤ドアを閉めてもいいですか。→ええ、いいですよ。
Tôi có thể đóng cửa không. Ừm, được mà.
⑥ここに座ったもいいですか。→ええ、どうぞ。
Tôi có thể ngồi đây được không. Ừm, xin mời.
⑦ここでタバコを吸ってもいいですか。→すみませんが、ここは禁煙です。
Tôi có thể hút thuốc ở đây được không. Xin lỗi, chỗ này là nơi cấm hút thuốc.
⑧すみません。窓を開けてもいいですか。ちょっと暑いので。→ええ、いいですよ。どうぞ。
Xin lỗi, mình có thể mở cửa sổ được không, hơi nóng. Ừm, được nhỉ.